• Revision as of 17:19, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ək'sesəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể tới được, có thể gần được
    the remote hamlet is accessible by bicycle
    cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
    Dễ bị ảnh hưởng
    accessible to bribery
    dễ hối lộ, dễ đút lót
    Dễ gần gũi (người)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếp cận được

    Toán & tin

    tới được

    Kỹ thuật chung

    hở
    có thể đến được
    đạt được
    accessible boundary point
    điểm biên đạt được
    accessible point
    điểm đạt được
    accessible singularity
    điểm kỳ dị đạt được
    accessible subgroup
    nhóm con đạt được
    lộ thiên
    mở

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Approachable, open, available, attainable, obtainable,reachable, ready, at hand, Colloq get-at-able: The president isalways accessible to those seeking help. The mechanism isaccessible if the cover is removed.

    Oxford

    Adj.
    (often foll. by to) 1 that can readily be reached,entered, or used.
    (of a person) readily available (esp. tosubordinates).
    (in a form) easy to understand.
    Accessibility n. accessibly adv. [F accessible or LLaccessibilis (as ACCEDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X