-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đạt được
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accessible subgroup
- nhóm con đạt được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- attainable , available , door’s always open , employable , exposed , getatable , handy , near , obtainable , open , operative , possible , practicable , public , reachable , susceptible , unrestricted , usable , nearby , operable , utilizable , responsive , welcoming , approachable , convenient , patent , pervious , procurable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ