-
Chuyên ngành
Toán & tin
tính kỳ dị; điểm kỳ dị
- singularity at infinity
- điển kỳ dị ở vô tận
- singularity of a curve
- [điểm; tính] kỳ dị của một đường cong
- abnormal singularity
- [tính; điểm] kỳ dị bất thường
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accidnetal singularity
- điểm kỳ dị ngẫu nhiên
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
- essential singularity
- điểm kỳ dị cốt yếu
- finite singularity
- điển kỳ dị hữu hạn
- isolated singularity
- (giải tích ) điểm kỳ dị cô lập
- real singularity
- điểm kỳ dị thực
- removable singularity
- điểm kỳ dị bỏ được
- unessential singularity
- điểm kỳ dị không cốt yếu
Kỹ thuật chung
điểm kỳ dị
- abnormal singularity
- điểm kỳ dị bất thường
- accessible singularity
- điểm kỳ dị đạt được
- accidental singularity
- điểm kỳ dị ngẫu nhiên
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bề ngoài
- apparent singularity
- điểm kỳ dị bên ngoài
- essential singularity
- điểm kỳ dị cốt yếu
- finite singularity
- điểm kỳ dị hữu hạn
- line of singularity
- đường các điểm kỳ dị
- real singularity
- điểm kỳ dị thực
- removable singularity
- điểm kỳ dị bỏ được
- singularity at infinity
- điểm kỳ dị ở vô tận
- singularity at infinity
- điểm kỳ dị vô tận
- singularity of a curve
- điểm kỳ dị của một đường cong
- Van Hove singularity
- điểm kỳ dị Van Hove
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- oneness , singleness , discreteness , distinctiveness , particularity , separateness , idiosyncrasy , peculiarity , quirk , quirkiness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ