• Revision as of 03:46, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /əb'tein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đạt được, giành được, thu được
    to obtain experience
    thu được kinh nghiệm
    to obtain a prize
    giành được phần thưởng

    Nội động từ

    Đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
    the customs which obtain
    những phong tục đang còn tồn tại

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đạt được, thu được

    Điện lạnh

    tìm được

    Kỹ thuật chung

    đạt được
    nhận được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Get, procure, acquire, come by, come into (the) possessionof, secure, get hold of or one's hands on, grasp, capture, takepossession of, seize; buy, purchase: She has been unable toobtain the job she wants. You can obtain that kind of soap atthe supermarket. 2 earn, gain: We talked to the manager aboutobtaining an increase in wages.
    Prevail, be in force, be invogue, exist, subsist, have (a) place, be prevalent, beestablished, be customary, apply, be relevant, relate: Adifferent set of regulations obtains here.

    Oxford

    V.
    Tr. acquire, secure; have granted to one.
    Intr. beprevalent or established or in vogue.
    Obtainable adj.obtainability n. obtainer n. obtainment n. obtention n. [MEf. OF obtenir f. L obtinere obtent- keep (as OB-, tenere hold)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X