• Revision as of 18:22, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´spi:ʃi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy)
    payment in specie
    sự trả tiền bằng tiền đồng

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiền (kim loại)

    Kinh tế

    tiền đồng
    specie kept abroad
    tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài
    specie payment
    sự trả bằng tiền đồng
    tiền đúc
    specie par
    bình giá tiền đúc
    specie par
    bình giá tiền đúc, bình giá pháp định
    specie reserve
    dự trữ tiền đúc
    specie reserve
    dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng
    tiền kim loại
    Tham khảo
    • specie : Corporateinformation

    Oxford

    N.
    Coin money as opposed to paper money. [L, ablat. of SPECIESin phrase in specie]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X