• Revision as of 01:55, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /geiz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nhìn chằm chằm
    to stand at gaze
    nhìn chằm chằm

    Nội động từ ( + .at, .on, .upon)

    Nhìn chằm chằm
    to gaze at (on, upon) something
    nhìn chằm chằm vào cái gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Look at or on or upon or over, view, regard, contemplate,stare; wonder, gape: She stood gazing out to sea. I gazed atthe screen in disbelief.
    N.
    Fixed or steady or intent look, stare, look: His gazefaltered and he averted his eyes.

    Oxford

    V. & n.
    V.intr. (foll. by at, into, on, upon, etc.) lookfixedly.
    N. a fixed or intent look.
    Gazer n. [ME: orig.unkn.; cf. obs. gaw GAWK]

    Tham khảo chung

    • gaze : National Weather Service
    • gaze : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X