• Revision as of 08:15, ngày 31 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /sə'fiʃənsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ
    to have a sufficiency
    sống đầy đủ, sống sung túc
    a sufficiency of fuel for the winter
    có đủ chất đốt cho mùa đông
    (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đầy đủ
    tính đủ
    joint sufficiency
    tính đủ đồng thời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    adequacy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X