• Revision as of 09:58, ngày 23 tháng 1 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /bitʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con chó sói cái, con chồn cái, con đĩ ( (thường) bitch wolf; bitch fox)
    Con mụ lẳng lơ dâm đảng; con mụ phản trắc
    son of a bitch
    mày là con của con đĩ

    Động từ

    Chê bai
    to bitch about others is a vice
    chê bai người khác là người chín chắn


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    grouch , grump , whine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X