• Revision as of 03:35, ngày 19 tháng 9 năm 2008 by Smiling face (Thảo luận | đóng góp)
    /i'væljueit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ước lượng
    Định giá

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    định trị

    Kỹ thuật chung

    đánh giá
    evaluate the loss occasioned by a fire
    đánh giá thiệt hại do hỏa hoạn gây ra
    ra giá
    ước lượng
    ước tính

    Kinh tế

    đánh giá
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Value, appraise, assess: You must be an expert toevaluate netsuke.
    Judge, rank, rate, gauge, estimate,approximate, calculate, reckon, compute, figure, quantify,determine, ascertain: How can they evaluate your importance tothe project?

    Oxford

    V.tr.
    Assess, appraise.
    A find or state the number oramount of. b find a numerical expression for.
    Evaluation n.evaluative adj. evaluator n. [back-form. f. evaluation f. F‚valuation f. ‚valuer (as E-, VALUE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X