• Revision as of 15:27, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /a:´tikjulit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có khớp, có đốt
    Có khả năng ăn nói lưu loát
    (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối

    Động từ

    Nối bằng khớp; khớp lại với nhau
    Đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
    please articulate the long words, because I am hard of hearing
    làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nối bằng khớp, có khớp, nối bản lề,

    Cơ - Điện tử

    Nối khớp, nối bản lề

    Cơ khí & công trình

    nối bản lề

    Kỹ thuật chung

    nối khớp

    Oxford

    Adj. & v.
    Adj.
    Able to speak fluently and coherently.
    (of sound or speech) having clearly distinguishable parts.
    Having joints.
    V.
    Tr. a pronounce (words, syllables,etc.) clearly and distinctly. b express (an idea etc.)coherently.
    Intr. speak distinctly (was quite unable toarticulate).
    Tr. (usu. in passive) connect by joints.
    Tr.mark with apparent joints.
    Intr. (often foll. by with) form ajoint.
    Articulacy n.articulately adv. articulateness n. articulator n. [Larticulatus (as ARTICLE, -ATE(2))]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X