• Revision as of 11:51, ngày 2 tháng 6 năm 2008 by 20080501 (Thảo luận | đóng góp)
    /klinikl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) buồng bệnh, ở buồng bệnh, lâm sàng
    clinical lectures
    bài giảng ở buồng bệnh, bài giảng lâm sàng
    clinical training
    huấn luyện lâm sàng
    Lãnh đạm; lạnh lùng
    (kiến trúc) đơn giản; giản dị
    clinical record
    hồ sơ bệnh lý; bệnh án
    clinical thermometer
    cái cặp sốt
    clinical symptoms
    triệu chứng lâm sàng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc lâm sàng

    Oxford

    Adj.

    Med. a of or for the treatment of patients. b taughtor learnt at the hospital bedside.
    Dispassionate, coldlydetached.
    Clinically adv. [L clinicus f. Gk klinikos f.kline bed]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X