-
Thông dụng
Tính từ
(kiến trúc) đơn giản; giản dị
- clinical record
- hồ sơ bệnh lý; bệnh án
- clinical thermometer
- cái cặp sốt
- clinical symptoms
- triệu chứng lâm sàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytic , antiseptic , cold , detached , disinterested , emotionless , impersonal , objective , scientific , unemotional
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ