• Revision as of 18:30, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´æmbə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hổ phách
    ( định ngữ) bằng hổ phách; (có) màu hổ phách

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    màu hổ phách

    Kỹ thuật chung

    hổ phách
    amber color
    màu hổ phách
    amber mica
    mica hổ phách
    amber-color
    màu hổ phách (vàng)
    neutral amber glass
    kính màu hổ phách trung tính
    Tham khảo

    Oxford

    N. & adj.
    N.
    A a yellowish translucent fossilized resinderiving from extinct (esp. coniferous) trees and used injewellery. b the honey-yellow colour of this.
    A yellowtraffic-light meaning caution, showing between red for 'stop'and green for 'go'.
    Adj. made of or coloured like amber. [MEf. OF ambre f. Arab. ' anbar ambergris, amber]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X