• Revision as of 21:45, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm (công việc...); thực hiện (lời hứa...); thi hành (lệnh); cử hành (lễ);
    perform a task
    thực hiện một nhiệm vụ
    perform a miracle
    thực hiện một phép màu
    Biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...); đóng
    to perform a part in a play
    đóng một vai trong một vở kịch
    (vật lý) chạy, hoạt động (máy..)

    Nội động từ

    Đóng một vai
    to perform in a play
    đóng trong một vở kịch
    Biểu diễn
    to perform on the piano
    biểu diễn đàn pianô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sử dụng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thi hành
    thực hiện
    partial perform
    thực hiện một phần (hợp đồng)
    perform a contract
    thực hiện một hợp đồng
    perform a contract [[]] (to...)
    thực hiện một hợp đồng
    seller's failure to perform
    sự không thực hiện hợp đồng của bên bán

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Execute, complete, bring off or about, accomplish, effect,carry out, discharge, dispatch, conduct, carry on, do, fulfil,Colloq pull off, knock off, polish off; put up or shut up:Postmen perform their duties despite hazards such as viciousdogs.
    Do, act, behave, operate, function, run, work, go,respond: How does your new car perform?
    Present, stage,produce, put on, mount, do; act, depict, take, play, appear as:The repertory group performs six shows weekly. He is performingthe role of Scrooge.

    Oxford

    V.

    Tr. (also absol.) carry into effect; be the agent of; do(a command, promise, task, etc.).
    Tr. (also absol.) gothrough, execute (a public function, play, piece of music,etc.).
    Intr. act in a play; play music, sing, etc. (likesperforming).
    Intr. (of a trained animal) execute tricks etc.at a public show.
    Performable adj. performability n.performatory adj. & n. (pl. -ies). performer n. performingadj. [ME f. AF parfourmer f. OF parfournir (assim. to formeFORM) f. par PER- + fournir FURNISH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X