• /ˈmɪrəkəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép mầu, phép thần diệu
    Điều thần diệu, điều huyền diệu
    Điều kỳ lạ, kỳ công, kì tích
    a miracle of ingenuity
    một sự khéo léo kỳ lạ
    a miracle of architecture
    một kỳ công của nền kiến trúc
    Như miracle play
    to do miracles/wonders for something
    có tác dụng phi thường đối với điều gì


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X