• Revision as of 12:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lệ phí cầu, lệ phí đường, thuế qua đường, thuế qua cầu
    Thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
    Sự mất mát, sự thiệt hại (do cái gì gây ra)
    Phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
    to take toll of
    (nghĩa bóng) lấy đi mất một phần lớn, tiêu diệt mất một phần lớn
    roat toll
    số người bị tai nạn xe cộ

    Nội động từ

    Thu thuế (cầu, đường, chợ...)
    Nộp thuế (cầu, đường, chợ...)

    Danh từ

    Sự rung chuông; tiếng chuông rung

    Ngoại động từ

    Rung, đánh, gõ (chuông...)
    to toll the bell
    rung chuông
    Rung, điểm (chuông đồng hồ...)
    the clock tolled midnight
    đồng hồ điểm 12 giờ đêm
    Rung (chuông) chậm (nhất là khi có người chết hoặc đám tang)
    to toll someone's death
    rung chuông báo tử người nào

    Nội động từ

    Rung chậm (chuông đồng hồ...)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thuế lưu thông
    thuế qua cầu
    thuế qua đường

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    lệ phí cầu, đường
    toll sticker
    nhãn ghi lệ phí cầu đường (trên kính xe)

    Nguồn khác

    • toll : Chlorine Online

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuế cầu
    thuế đường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gõ (chuông)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phí chuyển hàng
    phí điện thoại đường dài
    phí thông hành
    phí thông hành, thông lưu (cầu, đường)
    số người thương vong (trong tai nạn)
    sự mất mát, thiệt hại
    thông lưu (cầu đường...)
    thuế dựng sạp
    thuế hoa chi
    thuế quá cảnh

    Nguồn khác

    • toll : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Ring, peal, chime, strike, sound: The clock tower belltolled three.
    N.
    Ring, ringing, peal, pealing, chime, chiming, striking,sound, sounding, tolling, knell: Each toll of the bell markedthe death of another victim.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X