• Revision as of 05:55, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
    we are not afraid of difficulties
    chúng ta không sợ khó khăn
    to be afraid of someone
    sợ ai; ngại lấy làm tiếc
    I am afraid I cannot lend you the book
    tôi lấy làm tiếc không cho anh mượn quyển sách đó được
    I'm afraid
    that
    tôi e rằng việc đó sẽ xảy ra

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sợ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fearful, frightened, scared, intimidated, apprehensive,lily-livered, white-livered, terrified, panic-stricken,faint-hearted, weak-kneed, timid, timorous, nervous, anxious,jittery, on edge, edgy, jumpy; cowardly, pusillanimous, craven,Colloq yellow: Don't be afraid, the dog won't bite you.
    Sorry, unhappy, regretful, apologetic, rueful: I'm afraid Icannot help you find a cheap flat in London.

    Oxford

    Predic.adj.

    (often foll. by of, or that or lest + clause)alarmed, frightened.
    (foll. by to + infin.) unwilling orreluctant for fear of the consequences (was afraid to go in).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X