• /lend/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cho vay, cho mượn
    to lend money at interest
    cho vay lấy lãi
    please lend me your book
    hãy cho tôi mượn quyển sách của anh
    Thêm phần, thêm vào
    to lend enchantment to...
    thêm vẻ huyền diệu cho...
    to lend probability to a story
    làm chi câu chuyện thêm dễ tin

    Cấu trúc từ

    to lend assistance (aid) to
    giúp đỡ
    to lend an ear
    Xem ear
    to lend colour to sth
    khiến cho điều gì thêm tính xác thực
    to lend itself to
    thích hợp với, có thể dùng làm
    To lend a (helping) hand
    Giúp đỡ ai một tay
    to lend oneself to sth
    thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
    Tận lực vì, dốc tâm dốc sức vào

    hình thái từ


    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cho mượn

    Kinh tế

    cho mượn
    cho thuê
    cho vay
    đồng ý cho

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    borrow

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X