• Revision as of 06:04, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + of) gồm có
    water consists of hydrogen and oxygen
    nước gồm có hydrô và ôxy
    ( + in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ
    happiness consists trying one's best to fulfill one's duty
    hạnh phúc là ở chỗ cố gắng hết sức mình hoàn thành nhiệm vụ
    ( + with) phù hợp
    to consist with something
    phù hợp với việc gì

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn tàu
    thành phần

    Oxford

    V.intr.

    (foll. by of) be composed; have specified ingredientsor elements.
    (foll. by in, of) have its essential features asspecified (its beauty consists in the use of colour).
    (usu.foll. by with) harmonize; be consistent. [L consistere exist(as com-, sistere stop)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X