• Revision as of 00:39, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giần, sàng, rây
    to sigh the flour
    rây bột mì
    Tách rời cái gì ra khỏi cái gì bằng sàng, rây, giần
    to sift the wheat from the chaff
    sàng lúa mì để bỏ trấu

    Nội động từ

    Rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chọn lọc
    lọc
    phân loại
    rây
    sự sàng
    sàng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sàng

    Nguồn khác

    • sift : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Strain, sieve, riddle, filter, screen, bolt; winnow,separate, weed out, sort out, select, choose, pick: It is noteasy to sift out the promising manuscripts.
    Examine, analyse,study, probe, screen, scrutinize, investigate: The police aresifting the evidence of the witnesses.

    Oxford

    V.

    Tr. sieve (material) into finer and coarser parts.
    Tr.(usu. foll. by from, out) separate (finer or coarser parts) frommaterial.
    Tr. sprinkle (esp. sugar) from a perforatedcontainer.
    Tr. examine (evidence, facts, etc.) in order toassess authenticity etc.
    Intr. (of snow, light, etc.) fall asif from a sieve.
    Sifter n.(also in comb.). [OE siftan f. WG]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X