• Revision as of 02:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lạc quan
    Peter is not optimstic about the outcome
    Peter không lạc quan về kết quả

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lạc quan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sanguine, positive, cheerful, buoyant, bright, hopeful,expectant, confident, bullish, idealistic, Pollyannaish: Wehave every reason to be optimistic that the venture willsucceed.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X