• Revision as of 05:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
    (thực vật học) cây irit

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    màng mắt
    mống mắt
    crypt of iris
    lõm mống mắt
    greater ring of iris
    vòng động mạch lớn mống mắt

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    bản tạo trở kháng
    cửa điều sóng
    điaphram
    iris diaphragm
    điaphram con ngươi

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    màn sập

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    con ngươi
    iris diaphragm
    điaphram con ngươi
    điều sáng
    automatic iris
    cửa điều sáng tự động
    resonant iris
    cửa điều sáng cộng hưởng
    lỗ cách
    màn ngăn

    Oxford

    N.

    The flat circular coloured membrane behind the cornea ofthe eye, with a circular opening (pupil) in the centre.
    Anyherbaceous plant of the genus Iris, usu. with tuberous roots,sword-shaped leaves, and showy flowers.
    (in full irisdiaphragm) an adjustable diaphragm of thin overlapping platesfor regulating the size of a central hole esp. for the admissionof light to a lens. [ME f. L iris iridis f. Gk iris iridosrainbow, iris]

    Tham khảo chung

    • iris : amsglossary
    • iris : Corporateinformation
    • iris : Chlorine Online
    • iris : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X