• Revision as of 11:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quyết định
    a decisive factor
    nhân số quyết định
    a decisive battle
    trận đánh quyết định
    Kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
    decisive character
    tính kiên quyết
    to reply by a decisive "no"
    trả lời dứt khoát không
    a decisive answer
    câu trả lời dứt khoát

    Oxford

    Adj.

    That decides an issue; conclusive.
    (of a person, esp.as a characteristic) able to decide quickly and effectively.
    Decisively adv. decisiveness n. [F d‚cisif -ive f. med.Ldecisivus (as DECIDE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X