tôi hoàn toàn bị lúng túng vì cô ta từ chối giúp đỡ
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Thwart, obstruct, block, frustrate, snooker, defeat, spike,ruin, foil, confound, stump, nonplus, hinder, impede, Colloqflummox: The government has stymied all efforts to have himextradited.
Oxford
N. & v.
(also stimy)
N. (pl. -ies) 1 Golf a situation wherean opponent's ball lies between the player and the hole, forminga possible obstruction to play (lay a stymie).
A difficultsituation.
V.tr. (stymies, stymied, stymying or stymieing) 1obstruct; thwart.
Golf block (an opponent, his ball, oroneself) with a stymie. [19th c.: orig. unkn.]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn