• Revision as of 06:48, ngày 16 tháng 12 năm 2007 by Lunapark (Thảo luận | đóng góp)
    /'trip(ә)l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ba cái, gồm ba phần
    Triple Alliance
    đồng minh ba nước
    triple time
    (âm nhạc) nhịp ba
    Gấp ba, ba lần nhiều hơn
    a triple murderer
    một kẻ ba lần giết người

    Danh từ

    Bộ ba
    Số gấp ba

    Động từ

    Nhân ba, tăng lên gấp ba
    to triple the income
    tăng thu nhập lên ba lần
    the output tripled
    sản lượng tăng gấp ba

    Hình Thái Từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bội ba
    nhân 3

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gấp 3

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    ba (lần)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa trị ba
    gấp ba
    ba cấu tử
    ba lần
    ba nguyên tố
    ba phần
    bậc ba

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ ba
    suất ba

    Oxford

    Adj., n., & v.

    Adj.
    Consisting of three usu. equal partsor things; threefold.
    Involving three parties.
    Three timesas much or many (triple the amount; triple thickness).
    N.
    A threefold number or amount.
    A set of three.
    (in pl.) apeal of changes on seven bells.
    V.tr. & intr. multiply orincrease by three.
    Triple crown 1 RC Ch. the popes tiara.
    The act of winning all three of a group of important events inhorse-racing, rugby football, etc. triple jump an athleticexercise or contest comprising a hop, a step, and a jump.triple play Baseball the act of putting out three runners in arow. triple rhyme a rhyme including three syllables. tripletime Mus. that with three beats to the bar; waltz time.
    Triply adv. [OF triple or L triplus f. Gk triplous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X