• Revision as of 03:59, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Nothingtolose (Thảo luận | đóng góp)
    /məˈtɜrnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ
    maternal love
    tình mẹ
    maternal uncle
    cậu (em mẹ, anh mẹ)
    maternal grandfather
    ông ngoại

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc người mẹ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Motherly, warm, nurturing, caring, understanding,affectionate, tender, kind, kindly, devoted, fond, doting;maternalistic: Her interest in him is strictly maternal.

    Oxford

    Adj.

    Of or like a mother.
    Motherly.
    Related through themother (maternal uncle).
    Of the mother in pregnancy andchildbirth.
    Maternalism n. maternalistic adj. maternallyadv. [ME f. OF maternel or L maternus f. mater mother]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X