• /məˈtɜrnl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) mẹ; của mẹ; về phía mẹ; bên ngoại
    maternal love
    tình mẹ
    maternal uncle
    cậu (em mẹ, anh mẹ)
    maternal grandfather
    ông ngoại


    Chuyên ngành

    Y học

    thuộc người mẹ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    paternal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X