• Revision as of 18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kwɔlitətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) phẩm chất
    qualitative difference
    sự khác nhau về chất
    Định tính, chất lượng
    qualitative analysis
    (hoá học) phân tích định tính

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chất
    định tính
    qualitative analysis
    phân tích định tính
    qualitative analysis
    sự phân tích định tính
    qualitative data
    dữ kiện định tính
    qualitative data
    dữ liệu định tính
    qualitative relation
    quan hệ định tính
    qualitative test
    phép xác định định tính
    phẩm chất

    Kinh tế

    chất lượng
    qualitative analysis
    phân tích chất lượng
    phẩm chất
    Tham khảo
    Tham khảo

    Oxford

    Adj.
    Concerned with or depending on quality (led to aqualitative change in society).
    Qualitative analysis Chem.detection of the constituents, as elements, functional groups,etc., present in a substance (opp. quantitative analysis).
    Qualitatively adv. [LL qualitativus (as QUALITY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X