• Revision as of 13:21, ngày 24 tháng 9 năm 2008 by DangBaoLam (Thảo luận | đóng góp)
    /´dju:plikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bản sao
    Vật giống hệt một vật khác
    Từ đồng nghĩa
    Biên lai cầm đồ

    Tính từ

    Gồm hai bộ phận đúng nhau; thành hai bản
    Giống hệt (một vật khác)
    Gấp hai, gấp đôi, to gấp đôi, nhiều gấp đôi

    Ngoại động từ

    Sao lại, sao lục, làm thành hai bản
    Gấp đôi, nhân đôi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Bản sao, phụ tùng thay thế, sao lại, nhân đôi

    Toán & tin

    tăng đôi

    Kỹ thuật chung

    bản sao
    nhân đôi
    duplicate field
    trường nhân đôi
    duplicate key
    khóa nhân đôi
    duplicate key
    phím nhân đôi
    duplicate key value
    giá trị khóa nhân đôi
    duplicate mass storage volume
    khối bộ nhớ nhân đôi
    duplicate record
    bản ghi nhân đôi
    duplicate volume
    khối nhân đôi
    sao lại

    Kinh tế

    bản sao
    bản thứ hai
    bốn nhì
    phó bản
    sao chụp thêm một bản nữa
    sao lai
    trùng lắp
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Identical; twin, matching: They sent me duplicatetickets by mistake.
    N.
    (exact or carbon) copy, photocopy, machine copy, double,clone, (perfect) match, facsimile, twin, reproduction, replica,replication, look-alike, Trade Mark Xerox (copy), Slang (dead)ringer: This painting looks like a duplicate of the one youbought.
    V.
    Copy, photocopy, clone, match, replicate, imitate,reproduce, double, Trade Mark Xerox; repeat, equal: Would youplease duplicate this letter for me? Can he duplicate hisperformance in the Commonwealth Games?

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Adj.
    Exactly like something alreadyexisting; copied (esp. in large numbers).
    A having twocorresponding parts. b existing in two examples; paired. ctwice as large or many; doubled.
    N.
    A one of two identicalthings, esp. a copy of an original. b one of two or morespecimens of a thing exactly or almost identical.
    Law asecond copy of a letter or document.
    (in full duplicatebridge or whist) a form of bridge or whist in which the samehands are played successively by different players.
    Archaic apawnbroker's ticket.
    V.tr.
    Multiply by two; double.
    Amake or be an exact copy of. b make or supply copies of(duplicated the leaflet for distribution).
    Repeat (an actionetc.), esp. unnecessarily.

    =====Duplicable adj. duplicationn. [L duplicatus past part. of duplicare (as DUPLEX)]=====

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X