• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i'mju:nit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn, sự được miễn
    immunity from taxation
    sự được miễn thuế
    (y học) sự miễn dịch

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    miễn
    interference immunity
    tính miễn trừ ồn
    noise immunity
    tính miễn nhiễm ồn

    Y học

    miễn dịch
    active immunity
    miễn dịch chủ động
    antitoxic immunity
    miễn dịch kháng độc tố
    cross immunity
    miễn dịch chéo
    herd immunity
    miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng
    local immunity
    miễn dịch cục bộ

    Điện tử & viễn thông

    miễn nhiễm

    Điện

    tính miễn cảm

    Điện lạnh

    tính miễn trừ

    Kỹ thuật chung

    độ miễn cảm
    immunity test
    thử độ miễn cảm
    loại trừ
    noise immunity
    sự loại trừ tạp âm

    Kinh tế

    sự miễn (thuế...)
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Exemption, non-liability, invulnerability, protection,excuse, release, exclusion, privilege, freedom, indemnity,amnesty, exoneration, absolution: In return for his testimonyhe was granted immunity from prosecution.
    Insusceptibility orunsusceptibility, protection, inoculation, vaccination:Immunity to a number of diseases is conferred by this oneinjection.

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 Med. the ability of an organism to resistinfection, by means of the presence of circulating antibodiesand white blood cells.
    Freedom or exemption from anobligation, penalty, or unfavourable circumstance. [ME f. Limmunitas (as IMMUNE): sense 1 f. F immunit‚]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X