• Revision as of 17:53, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)

    Thông dụng

    Danh từ

    Dây buộc chó săn, xích chó săn
    Bộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng
    (ngành dệt) cái go
    To hold sth in leash
    Kiểm soát chặt chẽ
    to slip the leash
    buông lỏng
    to strain at the leash to do sth
    hăm hở làm điều gì

    Ngoại động từ

    Buộc bằng dây, thắt bằng dây

    Chuyên ngành

    Y học

    bó, sợi, thừng

    Oxford

    N. & v.
    N. a thong for holding a dog; a dog's lead.
    V.tr.1 put a leash on.
    Restrain.
    Straining at the leash eager tobegin. [ME f. OF lesse, laisse f. specific use of laisser letrun on a slack lead: see LEASE]

    Tham khảo chung

    • leash : National Weather Service
    • leash : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X