tất cả các công trình công cộng đều do chính phủ đài thọ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
thanh toán
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Pay, settle, meet, discharge, liquidate, clear, cover,reimburse, Colloq pick up the bill or tab or US check (for),foot the bill (for): The company defrays the cost of alltravelling expenses.
Oxford
V.tr.
Provide money to pay (a cost or expense).
Defrayableadj. defrayal n. defrayment n. [F d‚frayer (as DE-, obs.frai(t) cost, f. med.L fredum, -us fine for breach of thepeace)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn