• Revision as of 21:23, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /proƱ'hibit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cấm, ngăn cấm
    smoking is prohibited
    cấm hút thuốc
    Ngăn chặn
    to prohibit someone from doing something
    ngăn chặn người nào làm việc gì

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    cấm chỉ

    Kinh tế

    cấm
    ngăn cản
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Bar, ban, forbid, disallow, interdict, outlaw, taboo,debar, proscribe: Fishing without a permit is prohibited.
    Prevent, stop, preclude, rule out, obstruct, block, impede,hinder, hamper, inhibit, frustrate, foil, thwart, restrain,check: A turnstile prohibits entry through the exit doors.

    Oxford

    V.tr.
    (prohibited, prohibiting) (often foll. by from + verbalnoun) 1 formally forbid, esp. by authority.
    Prevent; makeimpossible (his accident prohibits him from playing football).
    Prohibiter n. prohibitor n. [ME f. Lprohibere (as PRO-(1), habere hold)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X