• Revision as of 21:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /i´kwip/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trang bị (cho ai... cái gì)
    to equip an army with modern weapons
    trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Furnish, provide, supply, stock, outfit, fit (out or up),rig (out or up), accoutre, array, attire, dress, deck (out),caparison, clothe, Chiefly Brit kit out or up: We can equip youwith any scuba gear you may require.

    Oxford

    V.tr.
    (equipped, equipping) supply with what is needed.
    Equipper n. [F ‚quiper, prob. f. ON skipa to man (a ship) f.skip SHIP]

    Tham khảo chung

    • equip : amsglossary
    • equip : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X