-
(đổi hướng từ Equipping)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- accouter , adorn , appoint , arm , array , attire , deck , deck out , decorate , dress , endow , feather nest , fit out , fix up , furnish , gear , gear up , heel * , implement , line nest , man , outfit , prep , prepare , provide , qualify , ready , rig , set up , stake , stock , supply , turn out , fit , accoutre , capacitate , caparison , gird , habilitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ