• Revision as of 21:10, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pri'vent/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
    to prevent an accident
    ngăn ngừa một tai nạn
    to prevent somebody from doing something
    ngăn cản ai làm điều gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) đón trước, làm trước, giải quyết trước, chặn trước, đối phó trước
    to prevent someone's wishes
    đón trước ý muốn của ai
    (tôn giáo) dẫn đường đi trước

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cản trở
    ngăn cản
    in order to prevent separation
    để ngăn cản sự tách rời nhau
    prevent changes
    ngăn cản thay đổi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.
    Anticipate, preclude, obviate, forestall, avert, avoid,prohibit, ban, bar, forbid, interdict, taboo, enjoin, proscribe,foil, frustrate, obstruct, debar, intercept, nip in the bud,abort, thwart, check, block, ward or fend or stave off, baffle,balk or baulk, (put a) stop (to), arrest, (bring to a) halt,hinder, impede, curb, restrain, hamper, inhibit, delay, retard,slow, mitigate, control: Some diseases can be prevented byinoculation or vaccination. There is nothing to prevent us fromleaving. The barrier was built to prevent flooding.

    Oxford

    V.tr.
    (often foll. by from + verbal noun) stop from happeningor doing something; hinder; make impossible (the weatherprevented me from going).
    Archaic go or arrive before,precede.
    Preventable adj. (also preventible).preventability n. (also preventibility). preventer n.prevention n. [ME = anticipate, f. L praevenire praevent- comebefore, hinder (as PRAE-, venire come)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X