• Revision as of 20:12, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rævl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
    threads in a ravel
    chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
    Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
    Đầu (dây, sợi) buột ra

    Ngoại động từ

    Làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
    Làm rắc rối (một vấn đề...)
    the ravelled skein of life
    những rắc rối của cuộc sống

    Nội động từ

    Rối (chỉ...)
    Trở thành rắc rối (vấn đề...)
    Buột ra (đầu dây...)
    to ravel out
    gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
    Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    V. (ravelled, ravelling; US raveled, raveling) 1 tr.& intr. entangle or become entangled or knotted.
    Tr. confuseor complicate (a question or problem).
    Intr. fray out.
    Tr.(often foll. by out) disentangle, unravel, distinguish theseparate threads or subdivisions of.
    N.
    A tangle or knot.2 a complication.
    A frayed or loose end. [prob. f. Du.ravelen tangle, fray out, unweave]

    Tham khảo chung

    • ravel : National Weather Service
    • ravel : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X