• /skein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cuộn chỉ, cuộc len
    Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay
    Việc rắc rối như mớ bòng bong

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    ống mayơ

    Kỹ thuật chung

    cuộn
    skein winding
    quấn dây kiểu cuộn chỉ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    cat's cradle , entanglement , jungle , knot , labyrinth , maze , mesh , morass , snarl , web , strand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X