• /rævl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi)
    threads in a ravel
    chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
    Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề)
    Đầu (dây, sợi) buột ra

    Ngoại động từ

    Làm rối, thắt nút (chỉ sợi)
    Làm rắc rối (một vấn đề...)
    the ravelled skein of life
    những rắc rối của cuộc sống

    Nội động từ

    Rối (chỉ...)
    Trở thành rắc rối (vấn đề...)
    Buột ra (đầu dây...)
    to ravel out
    gỡ rối (chỉ, vấn đề...)
    Làm buộc ra (đầu dây...); buộc ra; tháo ra (áo đan...) ra; rút sợi (tấm vải...) ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X