• Revision as of 18:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /skwi:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kêu ré; tiếng kêu ré lên (để tỏ rõ sự khiếp sợ, đau đớn)
    Tiếng eng éc (lợn)

    Nội động từ

    Kêu ré lên, thét, la (vì mừng, đau, sợ)
    (từ lóng) phản đối (đóng thuế...)
    (từ lóng) mách lẻo, hớt; chỉ điểm

    Ngoại động từ

    Kêu ré lên, thét lên
    he squeal the words out
    nó thét to những tiếng ấy lên
    to make somebody squeal
    (từ lóng) tống tiền ai

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    tiếng rít (thiếu bôi trơn)

    Oxford

    N. & v.
    N. a prolonged shrill sound, esp. a cry of a child ora pig.
    V.
    Intr. make a squeal.
    Tr. utter (words) with asqueal.
    Intr. sl. turn informer.
    Intr. sl. protestloudly or excitedly.
    Squealer n. [ME, imit.]

    Tham khảo chung

    • squeal : National Weather Service
    • squeal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X