• Revision as of 23:43, ngày 4 tháng 8 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    int

    くずれる - [崩れる]
    かいしょうする - [解消する]
    かいさんする - [解散する]
    ちる - [散る]
    sương tan dần, đỉnh núi dần hiện ra.: 霧が散って山頂が見えてくる
    ようかいする - [溶解する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X