• Revision as of 07:10, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´kɔmit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) sao chổi

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) sao chổi

    Kỹ thuật chung

    sao chổi
    artificial comet
    sao chổi nhân tạo
    comet core
    nhân sao chổi
    comet nucleus
    nhân sao chổi
    periodic comet
    sao chổi tuần hoàn

    Oxford

    N.
    A hazy object usu. with a nucleus of ice and dust surroundedby gas and with a tail pointing away from the sun, moving aboutthe sun in an eccentric orbit.
    Cometary adj. [ME f. OFcomete f. L cometa f. Gk kometes long-haired (star)]

    Tham khảo chung

    • comet : National Weather Service
    • comet : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X