• Revision as of 00:35, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /rou´tʌndə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà tròn (thường) có mái vòm
    Phòng lớn hình tròn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhà (hình) tròn
    lầu mái vòm

    Giải thích EN: A round hall or building, usually domed.

    Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn có hình vòm.

    giàn lớn hình tròn

    Kỹ thuật chung

    nhà tròn

    Oxford

    N.
    A building with a circular ground-plan, esp. one with adome.
    A circular hall or room. [earlier rotonda f. It.rotonda (camera) round (chamber), fem. of rotondo round (asROTUND)]

    Tham khảo chung

    • rotunda : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X