• Revision as of 02:37, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸gouni´ɔmitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy đo góc

    Chuyên ngành

    Điện

    phương pháp kế

    Giải thích VN: Khung ăng ten - dùng để đo góc hoặc tướng của tín hiệu vô tuyến thu được.

    Kỹ thuật chung

    giác kế
    máy đo góc

    Giải thích EN: An instrument used for measuring angles or to find directions.

    Giải thích VN: Dụng cụ dùng để đo góc hoặc tìm hướng.

    máy tìm phương
    rotating goniometer
    máy tìm phương quay
    thước đo góc

    Oxford

    N.
    An instrument for measuring angles.
    Goniometry n.goniometric adj. goniometrical adj. [F goniomŠtre f. Gk goniaangle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X