• Revision as of 19:08, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ə'pærəntli/

    Thông dụng

    Phó từ

    Nhìn bên ngoài, hình như
    they have apparently escaped by sawing the handcuffs
    hình như họ đã bỏ trốn bằng cách cưa còng

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adv.
    Evidently, plainly, clearly, obviously, patently,manifestly: There is apparently no cure in sight for thedisease.
    Seemingly, ostensibly, superficially, outwardly: Instop-action photography, the bullet apparently hangs in mid-air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X