-
Cho truy vấn "Nhẫn"
Xem 20 kết quả bắt đầu từ #31.
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).Không có từ chính xác.
Câu chữ tương tự
- Token (4.407 byte)
83: ::nhẫn biển hiệu
85: ::mạng nhẫn biển hiệu - Cricoidcartilage (218 byte)
4: ...ình khuyên, sụn có dạng như một chiếc nhẫn===== - Cricothyroid (173 byte)
4: =====sụn nhẫn giáp===== - Exhibit (13.352 byte)
25: ::biểu lộ sự kiên nhẫn - Patience (1.921 byte)
6: ...nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, kiên trì=====
8: ::cô ta không thể kiên nhẫn được với những người lúc nào cũng c...
10: ::kiên nhẫn là một đức tính tốt
14: ::không kiên nhẫn được nữa, không chịu đựng được n...
18: ::sự kiên nhẫn đáng kể - Patient (1.992 byte)
6: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí=====
15: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Patient of (153 byte)
4: ::chịu đựng một cách kiên nhẫn - Token ring (922 byte)
7: =====nhẫn biển hiệu=====
9: ::mạng nhẫn biển hiệu - Forbearance (1.021 byte)
7: =====Tính chịu đựng, tính kiên nhẫn===== - Forbearing (796 byte)
5: =====Kiên nhẫn, nhẫn nại===== - Cricopharyngeal (219 byte)
4: =====nhẫn hầu=====
6: ::cơ nhẫn hầu - Cricoarytenold (174 byte)
4: =====nhẫn sụn phễu===== - To kiss the rod (180 byte)
4: ::nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình - Long-suffering (491 byte)
5: =====Nhẫn nại, kiên nhẫn, chịu đựng===== - Longanimity (227 byte)
5: =====Sự chịu đựng, sự nhẫn nại===== - Longanimous (163 byte)
4: =====Nhẫn nại; bao dung===== - Bastard (1.505 byte)
23: =====Kẻ đáng khinh, kẻ tàn nhẫn===== - Lord (2.754 byte)
12: ::Chúa nhẫn - Callous (1.574 byte)
8: =====(nghĩa bóng) nhẫn tâm===== - Semi-annular (201 byte)
5: =====Nửa hình nhẫn=====
Xem (20 trước) (20 sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ - Token (4.407 byte)