• Revision as of 14:56, ngày 2 tháng 8 năm 2012 by Permanent_love (Thảo luận | đóng góp)
    /'hʌntə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đi săn
    Người đi lùng, người đi kiếm (dùng trong từ ghép)
    Ngựa săn
    Đồng hồ có nắp kim loại che mặt kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X