-
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
chất tái lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant system
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ (vòng tuần hoàn) chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- sơ đồ chất tải lạnh
- secondary refrigerant circuit
- vòng tuần hoàn chất tải lạnh
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn của) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant inhibitor
- chất ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant system
- hệ ức chế (sự ăn mòn) chất tải lạnh
Tham khảo chung
- secondary refrigerant : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
