• Revision as of 06:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Qua, ngang, ngang qua
    a bird is flying across
    một con chim đang bay ngang qua
    Bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập
    to stand with legs across
    đứng chéo khoeo
    with arms across
    khoanh tay

    Giới từ

    Qua, ngang, ngang qua
    across the fields
    ngang qua cánh đồng
    Ở bên kia, ở phía bên kia
    the hotel is across the river
    khách sạn ở bên kia sông
    to come across

    Xem come

    to get across somebody
    cãi nhau với ai
    to turn across

    Xem turn

    to put it across somebody
    (từ lóng) trả thù ai
    Đánh lừa ai
    Trừng phạt ai, sửa cho ai một trận

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang qua

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngang
    qua

    Oxford

    Prep. & adv.

    Prep.
    To or on the other side of (walkedacross the road; lives across the river).
    From one side toanother side of (the cover stretched across the opening; abridge across the river).
    At or forming an angle (esp. aright angle) with (deep cuts across his legs).
    Adv.
    To oron the other side (ran across; shall soon be across).
    Fromone side to another (a blanket stretched across).
    Forming across (with cuts across).
    (of a crossword clue or answer)read horizontally (cannot do nine across).

    Tham khảo chung

    • across : National Weather Service
    • across : Corporateinformation
    • across : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X