• Revision as of 06:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ngáy; tiếng ngáy

    Nội động từ

    Ngáy
    to snore oneself awake
    thức dậy vì tiếng ngáy của mình
    to snore oneself into a nightmare
    vừa nằm mê vừa ngáy khò khò
    to snore away the morning
    ngủ hết buổi sáng

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    ngáy

    Oxford

    N. & v.

    N. a snorting or grunting sound in breathing duringsleep.
    V.intr. make this sound.
    Snore away pass (time)sleeping or snoring.
    Snorer n. snoringly adv. [ME, prob.imit.: cf. SNORT]

    Tham khảo chung

    • snore : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X